verbally
/ˈvɜːrbəli/
VD : The company had received complaints both verbally and in writing.
42.Dịch vụ chăm sóc khách hàng - Customer Services P2
Đang làm việc, đang trong ca trực
on duty
Suy nghĩ, quan điểm
opinion
Lý lịch, hồ sơ
profile
Hứa hẹn
promise
Đúng giờ, kịp thời, không chậm trễ
punctually
Sự trả lại tiền, sự hoàn tiền
refund
Phục vụ, đáp ứng (mục đích, sở thích, ...)
serve
Đủ, thích đáng
sufficiently
Tự hào về
take pride in
Bằng lời nói, bằng miệng
verbally