wear makeup
/wɛr ˈmeɪkʌp/
VD : She always wears makeup when she goes out in public.
20. Bài học 20 - Lesson 20
Đề phòng, phòng ngừa
take precautions
(+in sb/sth) Tự hào
take pride
Nghe theo lời khuyên của ai đó
take someone's advice
Thế, đảm nhận ví trí của ai đó
take someone's place
(+for sth) Đảm nhận trách nhiệm
take the responsibility
Có lợi nhuận
turn a profit
Vặn lại đồng hồ
turn the clocks back
Điều chỉnh giờ tiến một giờ (liên quan đến Quy ước giờ mùa hè)
turn the clocks forward
Theo luật
under the law
Trang điểm
wear makeup