well dressed
/ˌwel ˈdrest/
VD : His wife was always well dressed.
2. Bản chất con người 2 - Human nature P2
Chỉ quan tâm đến bản thân, chỉ lo cho mình
self-absorbed
Tự tin
self-assured
Ích kỷ, vị kỷ
self-centred
Tự mãn, khoa trương, huênh hoang
self-congratulatory
Tự ti, tự hạ thấp mình
self-deprecating
Tự cao tự đại, kiêu căng
self-important
Có khả năng điều chỉnh tốt, ổn định mình
well-adjusted
Có giáo dục, có cung cách tốt đẹp
well bred
Ăn diện đỏm dáng, ăn mặc đẹp
well dressed
Được nuôi dưỡng tốt, có giáo dưỡng
well brought up