wisely
/ˈwaɪzli/
VD : By investing wisely, he accumulated a fortune.
16.Khoản đầu tư - Investments P2
Phần, khẩu phần
portion
Có tiềm năng
potential
Lí do, nguyên nhân
reason
Phải chăng, vừa phải
reasonable
Tiền thuê, việc đi thuê/cho thuê
rental
Sự đa dạng, tính đa dạng
variety
Trôi chảy, êm ả, suôn sẻ
smooth
Lĩnh vực
territory
Dùng, sử dụng, tận dụng
utilize
Khôn ngoan, sáng suốt
wisely
Từ bỏ, bỏ cuộc
give up