work out
/wɜːrk aʊt/
VD : She is always in great shape, yet she rarely works out. She must have a very fast metabolism.
3. Sức khỏe & Thể chất P1 - Health & Fitness P1
Giữ cơ thể dẻo dai
maintain flexibility
Giữ gìn vóc dáng
stay in shape
Tập luyện (thể dục thể hình)
work out
Thể thao dưới nước
water sport
Thể thao mạo hiểm
extreme sport
Thể thao đồng đội
team sport
Thể thao cá nhân
individual sport
Cải thiện sức khỏe thể chất của ai
improve one's fitness
Ghi bàn thắng quyết định
score the winning goal
Tài năng triển vọng
be an up-and-coming talent
Thực hiện các bài tập tim mạch
do cardiovascular exercises