work something out
/wɜːrk ˈsʌmθɪŋ aʊt/
VD : I had been struggling with this question for 3 days, but in the end, I could work it out.
5. Học tập & Làm việc P1 - Studies & Work P1
Tìm ra cách giải quyết cho cái gì
work something out
Môn nghệ thuật
arts subject
Môn khoa học
scientific subject
Được thôi thúc bởi
be motivated by
Đam mê thứ gì
be keen on
Học phí
tuition fee
Thi lại một kì thi
retake an exam
Có thanh thế (công việc, vị trí)
carry high prestige
Một công việc văn phòng
office job
Tự kinh doanh
be self-employed
Kiếm được nhiều tiền
earn a great deal