works
/wɜːrks/
VD : Her works will soon be displayed in an exhibition.
116.Nghệ thuật - The Arts P2
Tác phẩm điêu khắc
sculpture
Sự kích thích, khuyến khích
stimulus
Tạo kiểu dáng, tạo phong cách
style
Thị hiếu, sở thích
taste
Nhà hát, kịch nghệ
theatre
Nhạc chủ đề (phim, chương trình)
theme
Địa điểm
venue
Tác phẩm
works
Người viết, tác giả
writer
Nhà hát, kịch nghệ
theater