acknowledge
/əkˈnɑːlɪdʒ/
VD : I acknowledge her talent.
24. Những di sản thế giới 1 - Our world heritage sites P1
Trong tình trạng hư hại, suy sụp
in ruins
Sự khai quật
excavation
Phong phú, nhiều, dồi dào
abundant
Tiếp theo, xảy ra sau
subsequent
Khảo cổ học
archaeological
Thừa nhận, công nhận
acknowledge
Thành lũy
citadel
Khu liên hợp
complex
Gồm có, bao gồm
comprise
Triều đại
dynasty
Nguyên vẹn
intact