advertise
/ˈædvərtaɪz/
VD : The concert was well advertised but ticket sales were poor.
7.Quảng cáo, quảng bá - Advertisement
Quảng cáo
advertise
Lôi cuốn
attract
Người xem
audience
Sẵn sàng đáp ứng, phản ứng nhanh
be responsive to
Trùng khớp, xảy ra đồng thời
coincide
Nảy ra (ý tưởng)
come up with
Mở rộng, giãn ra
expand
Nhân tố
factor
Một chiến dịch tiếp thị
a marketing campaign
Ra mắt một sản phẩm mới
launch a new product
Ngân sách quảng cáo
promotional budget