airmail
/ˈermeɪl/
VD : airmail saves a lot of time.
10 từ vựng - Bài 9
Cục Công nghệ thông tin
IT ministry
Dịch vụ chuyển phát nhanh
express mail service
Bưu phẩm gửi bằng máy bay
airmail
Mượt, trơn, nhẵn, nhuyễn (hỗn hợp)
smooth
vận hành
proceed
Sự chuẩn bị
preparation
Mật khẩu
password
đăng ký doanh nghiệp
corporate registry
Trở nên dễ dàng hơn
become easier
Sự ra vào
access