assembly line
/əˈsembli laɪn/
VD : The assembly line process has been used since 1860s.
19. Trí tuệ nhân tạo 2 - Artificial Intelligence P2
Loại bỏ, loại trừ
eliminate
Sự can thiệp, sự can dự vào
intervention
Phần, tỷ lệ
proportion
Sự phức tạp, sự rắc rối
complication
(Kĩ thuật) Dây chuyền lắp ráp
assembly line
Lặp đi lặp lại, liên tục
repetitive
Thay thế
substitute
Tinh tế, tinh ý
subtle