aurally
/ˈɔːrəli/
VD : The play has been aurally revised.
17. Truyền thông đại chúng 2 - The mass media 2
Lợi thế, sự thuận lợi
advantage
Đáng ghi nhớ
memorable
Nét đặc trưng, điều đặc biệt
feature
Bằng cách nghe, bằng tai
aurally
Đọc, trình bày, truyền đạt
deliver
Khác biệt, dễ phân biệt
distinctive
Bất lợi, nhược điểm
disadvantage
Bằng cách nói, truyền miệng
orally
Về thị giác, nhìn bề ngoài, theo bề ngoài
visually