be in touch with
/bi ɪn tʌtʃ wɪð/
VD : I'll be in touch with you this afternoon.
23. Lựa chọn nghề nghiệp 1 - Choosing A Career P1
Trưởng thành
mature
Sự nghiệp, nghề nghiệp
career
Khuyết điểm, bất lợi
downside
Lời khuyên
advice
Người tư vấn nghề nghiệp
career advisor
Hoài bão, khát vọng
ambition
Công việc giấy tờ, văn phòng
paperwork
Liên lạc với
be in touch with
Máy rửa bát đĩa
dishwasher