be reconciled with
/bi ˈrekənsaɪld wɪð/
VD : They were finally reconciled with each other after 3 months.
6. Các mối quan hệ 1 - Relationships P1
Sự tranh luận, tranh cãi
argument
Anh chị em ruột
sibling
Cố vấn, người tư vấn
counsellor
Đang trong mối quan hệ tình cảm
be in a relationship
Hẹn hò, gặp mặt
have a date
Mối quan hệ tình cảm lãng mạn
romantic relationship
Làm lành, làm hòa với
be reconciled with
Chia tay với ai
break up with
Bỏ học
drop out of school
Trường chỉ nam sinh hoặc chỉ nữ sinh
single-sex school