birthday party
/ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/
VD : My birthday party is held on March.
15.Quan hệ xã hội - Social Relationships P2
Tiệc mừng lễ kỷ niệm
anniversary party
Tiệc sinh nhật
birthday party
Tiệc cưới
wedding party
Tiệc văn phòng
office party
Chi nhánh (công ty)
branch
Trụ sở
head office
Kết quả kinh doanh
business result
Ấn tượng, gây ấn tượng
impressive
Sự trùng khớp
coincidence
Nhà phân phối
distributor
Dòng sản phẩm mới
a new line of products
Sự tiến triển, chuyển biến
development
Tăng vọt
skyrocket
Tiềm năng
potential
Thị trường chứng khoán
stock market