bronze
/brɑːnz/
VD : He got a bronze in the international Math competition.
17.Đại hội thể thao châu Á - The Asian Games P1
Sự tiến bộ, tiến lên
advance
Thể thao dưới nước
aquatic sports
Nhận rõ, nhận thức đúng
appreciate
Thuộc Châu Á
Asian
Vận động viên điền kinh
athlete
Thanh, xà
bar
Thể dục thể hình
bodybuilding
Huy chương đồng
bronze
Nỗ lực, công sức
effort
Môn đấu kiếm
fencing
Kiểu bơi tự do
freestyle