appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
VD : Thanks for helping. I appreciate it.
2.Trải nghiệm cá nhân - Personal Experiences
Giả bộ, giả vờ (cảm xúc, suy nghĩ)
affect
Cảm kích
appreciate
Thái độ, quan điểm
attitude
Lòng tin, độ tin cậy
confidence
Ngượng ngùng, lúng túng
embarrassing
Ôm, ôm ấp
embrace
Mũ mềm
floppy hat
Liếc nhanh, xem qua
glance at
Thần tượng
idol
Làm ầm ĩ lên
make a fuss
Đáng ghi nhớ
memorable
Triển vọng, khả năng
outlook
Bảo hộ, che chở
protect
Kêu thét, la hét
scream
Vụng trộm, lén lút
sneaky