idol
/ˈaɪdl/
VD : She is the idol of countless teenagers.
7. Âm nhạc 1 - Music 1
Thần tượng
idol
Tiểu sử
biography
Sự kết luận, phần kết luận
conclusion
Người xem
audience
Nhà soạn nhạc
composer
Cuộc thi
contest
Người hâm mộ
fan
Phát thanh, phát sóng, phát hình
air
Ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
celebrity panel
An-bum nhạc/ tuyển tập nhạc đầu tay
debut album
Cú thành công lớn trên toàn thế giới
global smash hit
Giám khảo
judge