celebrate
/ˈselɪbreɪt/
VD : Tom's friends celebrated a surprising birthday party for him.
3.Một bữa tiệc - A Party
Ngày kỷ niệm, lễ kỷ niệm
anniversary
Làm lễ kỉ niệm
celebrate
Của trẻ con, như trẻ con
childish
Tiếng vỗ tay
clap
Ấm cúng
cosy
Say mê, hăng hái
enthusiastic
Máy bay trực thăng
helicopter
Chủ nhà (nam)
host
Chủ nhà (nữ)
hostess
Lớp kem phủ trên mặt bánh
icing
Đêm giao thừa
new year's eve
Người đi dự tiệc
party-goer
Đồ ăn nhẹ
refreshment