centenarian
/ˌsentɪˈneriən/
VD : The number of centenarians is increasing due to the improvement in life quality.
10.Cuộc sống tương lai - Life In The Future
Bi quan
pessimistic
Lạc quan
optimistic
Kẻ khủng bố
terrorist
Tiết kiệm sức lao động
labour-saving
Công nghệ vi mô
micro-technology
Viễn thông
telecommunication
Bất ngờ, không mong đợi
unexpected
Đóng góp, góp vào
contribute
Không thể tin được, cực kì khó tin
incredible
Người sống tới trăm tuổi
centenarian
Vĩnh cửu, vĩnh hằng
eternal
Bị tiêu hủy, thủ tiêu
eradicated