charter
/ˈtʃɑːrtər/
VD : It's the charter of human Rights.
14. Là một thành viên của ASEAN 1 - Being a part of ASEAN P1
Tình đoàn kết, sự thống nhất
solidarity
Cách cư xử
behaviour
Bên ngoài, ở ngoài
external
Hiệp hội
association
Lợi ích
benefit
Sự ổn định, tính ổn định
stability
Các khối quốc gia (cùng định hướng chính trị)
bloc
Hiến chương
charter
Sự can thiệp, sự xen vào
interference
Kiểm tra, đố, thi (vấn đáp)
quiz