compassion
/kəmˈpæʃn/
VD : He showed compassion towards the poor.
2. Khoảng cách thế hệ 2 - The generation gap P2
Ngoại khóa
extracurricular
Hiện tại, hiện thời
current
Quần áo (không trang trọng)
casual
Tên nhãn hàng, thương hiệu, hàng hiệu
brand name
Lòng thương, lòng trắc ẩn
compassion
Lệnh giới nghiêm
curfew
Quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn
norm
Bày tỏ sự kính trọng với người lớn tuổi
show respect for the elderly
Thay đổi ý định, thay đổi suy nghĩ/ quan điểm
change one's mind
Sự tin tưởng lẫn nhau
mutual trust
Áp đặt cái gì lên ai đó
impose something on somebody