composed
/kəmˈpəʊzd/
VD : Despite the chaos around her, she remained composed and focused on solving the problem.
17.Đại hội thể thao Đông Nam Á - The 22nd SEA Games P1
Nhảy qua, vượt qua
clear
Điềm tĩnh, kiểm soát được hành động
composed
Người trong cùng một nước, đồng bào
countryman
Sự thỏa thuận
deal
Phòng thủ, bảo vệ
defend
Người say mê
enthusiast
Người vắt sữa (nữ)
milkmaid
Nổi bật, cực kì quan trọng
outstanding
Lớn, vĩ đại (gây choáng ngợp)
overwhelming