concern
/kənˈsɜːrn/
VD : There is growing concern about electronic waste in this area.
58.Thiên nhiên môi trường - Environment & Nature P1
Giải pháp, cách giải quyết
solution
Sự quan tâm, sự lo ngại
concern
Thập kỉ
decade
Có thể dùng để thay thế
alternative
Luân phiên, xen kẽ, thay phiên
alternate
Tham dự (sự kiện)
attend
Sự thay thế
substitution
Tương thích, phù hợp
compatible
Thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ
inconsiderately
Sự tăng lên
increase
Tiếp theo, xảy ra sau
subsequent
Nhả ra, phóng ra
release