confuse
/kənˈfjuːz/
VD : Don't confuse me with technicalities, all I need to know is how to turn the machine on and off.
25. Bảo vệ môi trường 2 - Preserving the environment 2
Chất gây ô nhiễm
pollutant
Sự ô nhiễm (môi trường)
pollution
Gây ô nhiễm, làm bẩn
contaminate
Rút hết ra, làm cạn kiệt, làm suy yếu
deplete
Sự tiêu thụ, sự tiêu dùng
consumption
Sự nhầm lẫn, sự mơ hồ, sự bối rối
confusion
Làm lẫn lộn, nhầm lẫn
confuse
Sự hư hại, thiệt hại
damage
Làm suy thoái, làm thoái hóa, giảm sút chất lượng
degrade
Sự suy giảm, sự sụt giảm, sự suy yếu
depletion
Chất thải, nước cống, rác cống
sewage