constancy
/ˈkɑːnstənsi/
VD : Karen's constancy and courage is admirable.
1.Tình bạn - Friendship
Người quen
acquaintance
Căn hộ chung cư
apartment
Làm rạng rỡ, làm bừng sáng
brighten up
Sự kiên định
constancy
Lòng nhiệt tình
enthusiasm
Sự nhường nhịn (sự cho và nhận)
give and take
Lòng trung thành
loyalty
Khu dân cư
residential area
Hai mặt, hai phía
two sided
Sự không ích kỉ
unselfishness