cooperate
/kəʊˈɑːpəreɪt/
VD : All members cooperate to finish the plan.
4.Công việc tình nguyện - Volunteer Work
Tổ chức từ thiện
charity
Dọn, dọn dẹp
clear
Hợp tác, cộng tác, giúp đỡ
cooperate
Phối hợp, điều phối
coordinate
(Nghề, sở thích) làm đồ thủ công
craft
Bị thiệt thòi
disadvantaged
Sự quyên góp, sự hiến (máu, tạng)
donation
Sự biết ơn
gratitude
Tàn tật, bị tật nguyền
handicapped
Phát, phát hành
issue
Liệt sĩ, người hi sinh vì đạo
martyr
Thiểu số, số ít
minority
Cắt cỏ, xén cỏ
mow
Cái điều khiển
remote
Bị thương
wounded