coordination
/koʊˌɔrdnˈeɪʃn/
VD : Supply chain coordination leads to increasing information flows.
11. Chăm sóc người khác 2 - Caring for those in need P2
Sự phối hợp
coordination
Tổ chức từ thiện
charity
Chiến dịch
campaign
Bao gồm, cần phải có, kéo theo
involve
Quyên góp, cho tặng, hiến (máu)
donate
Sự phân biệt đối xử
discrimination
Sự chăm sóc, trông nom
care
Thiếu tôn trọng
disrespectful
(Y học) Sự gãy xương, chỗ gãy xương
fracture
Thính giác
hearing