course
/kɔːrs/
VD : She has recently completed the five-week course.
21. Bậc học cao hơn 2 - Further education P2
Đạt được
achieve
Trường mẫu giáo
kindergarten
Đăng ký, kết nạp
enrol
Chỗ ở
accommodation
Chính, lớn, quan trọng
major
Học phí
tuition
Cơ quan, tổ chức, học viện
institution
Khuôn viên (của các trường trung học, đại học)
campus
Khóa học
course
Khoa, ngành
faculty