crew
/kruː/
VD : Luckily, none of the passengers and crew were injured.
43. Sự sống ở hành tinh khác 1 - Life on other planets 1
Dải ngân hà
galaxy
Hệ mặt trời
solar system
Bề mặt, mặt ngoài
surface
Người ngoài hành tinh
alien
Người cầm đầu, người chỉ huy, thuyền trưởng, đại úy
captain
Toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
crew
Sách/ bài báo/ văn bản phi hư cấu (về các sự kiện, con người có thật)
non-fiction
Tàu vũ trụ
spaceship
Một cách không kiểm soát
uncontrollably
Phi trọng lượng
weightless
Xe vũ trụ
space buggy