crisp
/krɪsp/
VD : Bake until the cake gets crisp.
10. Người Việt Nam 2 - Peoples of Viet Nam 2
Kiến trúc sư
architect
Phân biệt đối xử
discriminate
Cuộc triển lãm
exhibition
Văn học, tác phẩm văn học
literature
Hái, lượm, gom
gather
Xa xôi
faraway
Giòn (thức ăn)
crisp
Tài sản thừa kế, di sản
heritage
Tầm thường, không quan trọng, không đáng kể
insignificant