data
/ˈdeɪtə/
VD : My main task is to analyse provided data.
61.Máy tính - Computer P1
Chế độ lái tự động
automatic pilot
Sự vi tính hoá
computerisation
Sự kết nối
connection
Số liệu, dữ kiện
data
Phương tiện, phương sách
device
Buổi lễ, buổi họp chính thức
function
Đồ dùng, vật dụng (nhỏ)
gadget
Mạng In-tơ-nét
the Internet
Bàn phím (máy tính), bảng điều khiển
keyboard
Bộ phím có số
keypad