deaf mute
/ˌdef ˈmjuːt/
VD : The deaf mute employee said the company would never discriminate against a disabled.
41. Khoa học và tự nhiên 3 - Science and technology 3
Môn Sinh học
biology
Khám phá, phát hiện
discover
Thám hiểm, thăm dò, khám phá
explore
Phát minh, tạo ra
invent
Năng suất, hiệu quả
productive
Người vừa câm vừa điếc
deaf mute
Không hoạt động
inactive
Không có việc làm, không có công ăn việc làm, thất nghiệp
jobless
Bóng đèn
light bulb
Thuốc kháng sinh penicilin
penicillin
Triển vọng, sự kiện có thể xảy ra, khả năng (có thể xảy ra)
possibility
Chống lão hóa
anti-ageing