dessert
/dɪˈzɜːrt/
VD : They had ice cream for dessert.
14. Phong tục tập quán nước ta 2 - Our customs and traditions 2
Chủ nhà (nam)
host
Chủ nhà (nữ)
hostess
Bắt buộc, cưỡng bách
oblige
Thế hệ, đời
generation
Một món trong bữa ăn
course
Bộ đồ ăn
cutlery
Món tráng miệng
dessert
Chiếu, miếng lót cốc, thảm
mat
Lòng bàn tay
palm
Răng, ngạnh, chĩa (để đảo rơm)
prong
Cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn)
tray
Lên trên
upwards