drift apart
VD : We used to be very close, but now we seemed to drift apart.
17. Bắt đầu lại - Starting again
Đoàn tụ, tụ tập
get together
Xa cách
drift apart
Ổn định (cuộc sống)
settle down
Tiến triển (theo hướng thành công, như ý)
work out
Trở nên nghiêm trọng (vấn đề)
come to a head
Ngẫm lại
in retrospect
Thư giãn
let your hair down
Bỏ lỡ (cơ hội, dịp)
miss out on
Chia tay (với ai)
split up with
Ổn định (chỗ ở)
stay put
Tình cờ xảy ra (phát sinh)
turn up
Nghĩ lại thì
with hindsight