drink something up
VD : Drink up your milk, then get ready to go to school
122. Cụm với "up" - Phrases with "up"
Mau lên, nhanh lên
hurry up
Dồn đống lại, dồn dập hơn
pile up
Đứng lên
stand up
Cắt, thái cái gì
chop something up
Uống hết cái gì
drink something up
Ăn uống hết sạch
finish something up
Chất đồ lên xe
load something up
Tăng giá
put something up
Dọn dẹp (phòng, bàn học,....)
tidy something up
Thức giấc
wake somebody up
Kết thúc (bài phát biểu, cuộc họp)
wind something up