finish something up
VD : Give me five minutes to finish up my lunch, and then I will assist you.
122. Cụm với "up" - Phrases with "up"
Mau lên, nhanh lên
hurry up
Dồn đống lại, dồn dập hơn
pile up
Đứng lên
stand up
Cắt, thái cái gì
chop something up
Uống hết cái gì
drink something up
Ăn uống hết sạch
finish something up
Chất đồ lên xe
load something up
Tăng giá
put something up
Dọn dẹp (phòng, bàn học,....)
tidy something up
Thức giấc
wake somebody up
Kết thúc (bài phát biểu, cuộc họp)
wind something up