ecologist
/iˈkɑːlədʒɪst/
VD : A seminar about global warming took place last month with the attendance of many ecologists.
16.Nguồn năng lượng - Sources Of Energy
Giải pháp thay thế
alternative
Sự tiêu thụ
consumption
Nhà nghiên cứu sinh thái học
ecologist
Cạn kiệt
exhausted
Nhiên liệu hóa thạch
fossil fuel
Địa nhiệt
geothermal heat
Không giới hạn, vô hạn, vô tận
infinite
Tận dụng, sử dụng
make use of
Tiềm năng
potential
Giải tỏa ra
release
Có thể thay thế (nguồn năng lượng)
renewable
Chu cấp, cung cấp (nguồn lực)
resource
Tấm thu năng lượng mặt trời
solar panel