enclosure
/ɪnˈkləʊʒər/
VD : The package arrived with a damaged enclosure, but fortunately, the contents were still intact.
2.Thư tín - Correspondence
Sự kết luận, phần kết luận
conclusion
Giáo sư
professor
Tiến sĩ, bác sĩ
doctor
Hồi đáp
get back to
Trả lời lại (cái gì)
reply to
Yêu cầu
request
Báo tin cho, cho biết
inform
Làm vững chắc, củng cố
confirm
Phản ứng
respond
Thân mến
best regards
Kính mến
yours sincerely
Đồ vật hoặc thư gửi kèm cùng phong bì, gói đồ
enclosure
Tái bút
postscript