engagement
/ɪnˈɡeɪdʒmənt/
VD : Their engagement was announced in the paper.
18. Đa dạng văn hóa 2 - Cultural diversity 2
Đông đúc
crowded
Nhiệm vụ, bài tập (được giao)
assignment
Minh mẫn, tỉnh táo
alert
Sự tương phản, sự trái ngược, sự khác nhau
contrast
(+with sth) Làm tương phản, làm trái ngược, trái ngược hẳn
contrast
Sự hứa hôn, sự đính hôn
engagement
Đám tang
funeral
Trình tự hành lễ, nghi thức, lễ nghi
ritual
Sự mê tín, tín ngưỡng
superstition
Có tính mê tín
superstitious