except
/ɪkˈsept/
VD : I haven't eaten anything except for a bowl of noodles.
33. Âm nhạc 3 - Music 3
Sáng tác
compose
Ngoài ra, trừ ra
except
Giai điệu
tune
Ở nông thôn
rural
Đánh giá cao, trân trọng
appreciate
Thích hợp, thích đáng
appropriate
Hỗn hợp
mixture
Trữ tình, biểu cảm, diễn cảm
lyrical
Quốc ca
national anthem
Kích động, làm phấn chấn
rousing
Của mọi thời đại
of all time