fabulous
/ˈfæbjələs/
VD : She put on a fabulous performance.
6. Cuộc sống đô thị 2 - City Life 2
Đáng tin cậy
reliable
Tòa nhà cao tầng, nhà chọc trời
skyscraper
Tắc, kẹt
stuck
Ở khu trung tâm kinh doanh
downtown
Thoải mái, dễ tính
easy-going
Động viên, cổ vũ
cheer up
Tuyệt vời, tuyệt diệu
fabulous
Châu Đại Dương
Oceania
Từ chối
turn down
Đi lang thang không rõ mục đích/điểm đến
wander