feudal
/ˈfjuːdl/
VD : Did the peasants have a just cause for complaint against their feudal lords?
41. Địa danh lịch sử 2 - Historical places 2
Công trình xây dựng
construction
Phần, đoạn, khúc
section
Nhà tranh
cottage
Bùng nổ, phát triển
flourish
Sự bảo trì
maintenance
Sự bắn phá, sự ném bom
bombardment
Gồm có, bao gồm
comprise
(Liên quan tới) Phong kiến
feudal
Lòng tự hào, lòng tự trọng
pride
Dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện, đào tạo, tập luyện
train
Vị chủ tịch quá cố
late president
Di sản văn hóa thế giới
World Cultural Heritage
Phí vào cổng
admission fee