maintenance
/ˈmeɪntənəns/
VD : The maintenance department is responsible for the general upkeep of the park.
24.Vận hành sản xuất - Operation
Giữ không đổi
maintain
Sự bảo trì
maintenance
Khả năng
ability
Sự đúng đắn, tính chính xác
accuracy
Trường hợp, hoàn cảnh
circumstance
Sự cộng tác, hợp tác
collaboration
Ổn định, vững vàng
steady
Giành được quyền kiểm soát
gain control
Mất quyền kiểm soát
lose control
Đúng cách thức, một cách đúng đắn
correctly
Dùng vũ lực, ép buộc, bắt buộc
force
Mã, mật mã
code