flop
/flɑːp/
VD : All of their attempts have flopped miserably.
31. Di chuyển trong tương lai 1 - Travelling in the future 1
Sự đụng xe, vụ va chạm
crash
Nhiên liệu
fuel
Thân thiện với môi trường
eco-friendly
Giàu trí tưởng tượng
imaginative
Thuận tiện, thoải mái
convenient
Nổi trên nước hoặc trên không
float
Thất bại
flop
Dễ chịu, thoải mái
pleasant
Chiếm chỗ
take up
Một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
hover scooter