graffiti
/ɡrəˈfiːti/
VD : The walls in the town was covered in graffiti.
7. Dịch vụ cộng đồng 1 - Community service 1
Cái chăn
blanket
Lớn tuổi, cao tuổi
elderly
Quyên góp, cho tặng, hiến (máu)
donate
(liên quan đến) Từ thiện
charitable
Rửa ráy sạch sẽ
clean up
Bị tàn tật
disabled
Lao động công ích
community service activities
Tranh phun sơn trên đường phố
graffiti
Người vô gia cư
homeless people
Trẻ em lang thang, đường phố
street children