income statement
/ˈɪn.kʌm ˈsteɪtmənt/
VD : According to its income statement, the company's revenue increased by 15%.
10 từ vựng - Bài 11
Trao chứng nhận, chứng chỉ
certificate
Thủ tục, quy trình
procedure
Hành trình, chuyến đi (bằng đường biển)
voyage
Tập đoàn
corporation
Định vị tài nguyên thống nhất
uniform resource locator
Sự nhận được (tiền, hàng)
receipt
Địa chỉ giao thức Internet
Internet protocol address
Giao thức truyền tập tin
file transfer protocol
Dòng tiền
cash flow
Báo cáo kết quả kinh doanh
income statement