internship
/ˈɪntɜːrnʃɪp/
VD : Elizabeth has a summer internship at a local TV station.
23. Bậc học cao hơn 4 - Further education P4
Sự đào tạo
training
Theo đuổi
pursue
Đủ điều kiện, đủ tư cách (để tham gia hoặc được hưởng một quyền lợi nào đó)
eligible
Có tiềm năng
potential
Bằng cấp, chứng chỉ
qualification
Nghề nghiệp (có tính chuyên môn)
profession
Kỳ thực tập
internship
Niềm đam mê
passion
Tài năng, người tài
talent
Bảo sao, bản chép lại, bản dịch (một bản tốc ký)
transcript