late shipment
/leɪt ˈʃɪpmənt/
VD : That company provides late shipment.
9.Làm việc với khách hàng - With Customers P1
Tìm cách giải quyết
find a solution
Một vấn đề nghiêm trọng
a serious problem
Nhận được báo cáo
receive the report
Giao hàng muộn
late shipment
Hải quan
customs
Gọi điện
make a call
Xin lỗi
apologize
Thủ tục giấy tờ
paperwork requirement
Sự cung cấp, phân phối
delivery
Chậm 2 ngày
2 days late
Máy khách (kết nối với máy chủ)
client
Hủy đơn hàng
cancel the order
Giao hàng miễn phí
free shipping