make believe
/meɪk bɪˈliːv/
VD : He made believe that he was interested in what she was saying.
15. Bài học 15 - Lesson 15
Có tiến triển, tiến lên
make progress
Đưa ra gợi ý, đưa ra đề xuất
make a suggestion
Đảm bảo, chắc chắn
make sure
Hoàn thành đúng thời hạn
meet a deadline
(+to do sth) Cố gắng, thử sức
make an attempt
Giả vờ
make believe
Sử dụng (đồ người khác một cách tự tiện)
make free with
Kiếm tiền, làm giàu
make money
Chuẩn bị, sắp xếp
make preparations
Nói chuyện phiếm
make small talk
Gây rắc rối, gây phiền phức
make trouble